GUN/AMD: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Armenian Dram (AMD)

Gunz sang Armenian Dram

1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Armenian Dram?

1 GUN hiện đang có giá trị Դ19,0889
-Դ2,0210
(-10,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:53:07 6 thg 5, 2025

Thị trường GUN/AMD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GUN AMD

Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 19,0889 AMD, giảm 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Gunz (GUN) sang Armenian Dram (AMD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Դ18,8318
Giá theo thời gian thực: Դ19,0889
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Դ21,2189
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Դ0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Armenian Dram (AMD) là Դ19,0889, với giảm 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GunzԴ0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ0.

Giá Gunz theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GUN ≈ 19,0889 AMD
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GUN/AMD

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 19,0889 AMD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 95,4443 AMD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Դ AMD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,052387 AMD, trong khi 50 Դ AMD sẽ tương đương với xấp xỉ 2,6193 AMD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa AMD và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Armenian Dram là 21,2189 AMD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,8318 AMD.

Chuyển đổi Gunz Armenian Dram

GUNGUNAMDAMD
1 GUN19,0889 AMD
5 GUN95,4443 AMD
10 GUN190,89 AMD
20 GUN381,78 AMD
50 GUN954,44 AMD
100 GUN1.908,89 AMD
1.000 GUN19.088,86 AMD

Chuyển đổi Armenian Dram Gunz

AMDAMDGUNGUN
1 AMD0,052387 GUN
5 AMD0,26193 GUN
10 AMD0,52387 GUN
20 AMD1,0477 GUN
50 AMD2,6193 GUN
100 AMD5,2387 GUN
1.000 AMD52,3866 GUN

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Gunz sang Armenian Dram
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GUN sang AMD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GUN sang AMD trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang AMD

Tỷ giá GUN AMD hôm nay là Դ19,0889.
Tỷ giá giao dịch GUN /AMD đã biến động -10,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 0,26193 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 95,4443 theo AMD.