AMD/GUN: Chuyển đổi Armenian Dram (AMD) sang Gunz (GUN)

Armenian Dram sang Gunz

Hôm nay 1 AMD có giá trị bằng bao nhiêu Gunz?

1 Armenian Dram hiện đang có giá trị 0,051165 GUN
+0,0027675 GUN
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:19:42 6 thg 5, 2025

Thị trường AMD/GUN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AMD GUN

Tỷ giá AMD so với GUN hôm nay là 0,051165 GUN, tăng 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Gunz đã giảm 0,00% trong tuần qua. Gunz (GUN) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Armenian Dram (AMD) sang Gunz (GUN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,048144 GUN
Giá theo thời gian thực: 0,051165 GUN
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,053102 GUN
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Դ0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Tỷ giá chuyển đổi AMD sang GUN hôm nay hiện là 0,051165 GUN. Tỷ giá này đã tăng 6,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá Armenian Dram sang Gunz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gunz và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 AMD ≈ 0,051165 GUN
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AMD/GUN

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 0,051165 AMD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 0,25583 AMD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Դ AMD, nó sẽ tương đương với khoảng 19,5445 AMD, trong khi 50 Դ AMD sẽ tương đương với xấp xỉ 977,22 AMD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa AMD và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Armenian Dram là 0,053102 AMD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,048144 AMD.

Chuyển đổi Gunz Armenian Dram

AMDAMDGUNGUN
1 AMD0,051165 GUN
5 AMD0,25583 GUN
10 AMD0,51165 GUN
20 AMD1,0233 GUN
50 AMD2,5583 GUN
100 AMD5,1165 GUN
1.000 AMD51,1654 GUN

Chuyển đổi Armenian Dram Gunz

GUNGUNAMDAMD
1 GUN19,5445 AMD
5 GUN97,7223 AMD
10 GUN195,44 AMD
20 GUN390,89 AMD
50 GUN977,22 AMD
100 GUN1.954,45 AMD
1.000 GUN19.544,47 AMD

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Armenian Dram sang Gunz
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AMD sang GUN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AMD sang GUN trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AMD sang GUN

Tỷ giá giao dịch AMD/GUN hôm nay là 0,051165 GUN. OKX cập nhật giá AMD sang GUN theo thời gian thực.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Ngoài nắm giữ GUN, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Gunz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GUN là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GUN là Դ0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GUN là Դ19,5445.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 97,7223 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 0,25583 theo AMD.