CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
bch
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
24,32+29,58%-0,243%-0,001%+0,11%2,04 Tr--
etc
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%5,30 Tr--
algo
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,21%733,86 N--
bsv
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,24%1,08 Tr--
neo
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%193,35 N--
sushi
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,34%1,04 Tr--
theta
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%315,62 N--
xlm
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%544,89 N--
sand
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%583,69 N--
op
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%1,49 Tr--
ton
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%1,32 Tr--
mana
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
8,74+10,63%+0,087%+0,010%-0,17%404,11 N--
yfi
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
8,30+10,10%+0,083%+0,010%-0,18%321,14 N--
atom
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
8,08+9,83%+0,081%+0,010%-0,07%958,48 N--
sui
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
7,52+9,15%+0,075%+0,010%-0,12%2,98 Tr--
trx
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
7,21+8,78%+0,072%+0,009%-0,06%1,62 Tr--
dot
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
7,11+8,65%+0,071%+0,002%-0,14%4,65 Tr--
fil
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
6,61+8,05%+0,066%+0,010%-0,10%12,09 Tr--
eos
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
6,48+7,88%+0,065%+0,010%-0,11%2,84 Tr--
sol
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
5,70+6,94%+0,057%+0,010%-0,09%47,79 Tr--
xrp
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
5,66+6,89%+0,057%+0,006%-0,09%15,07 Tr--
ltc
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
5,54+6,74%+0,055%+0,010%-0,12%15,22 Tr--
doge
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
4,63+5,64%+0,046%+0,010%-0,09%40,88 Tr--
eth
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
4,10+4,99%+0,041%+0,010%-0,06%239,16 Tr--
uni
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
4,08+4,97%+0,041%+0,010%-0,12%4,40 Tr--
ada
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
3,59+4,37%+0,036%+0,010%-0,12%5,46 Tr--
crv
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
2,27+2,76%+0,023%+0,010%-0,13%2,67 Tr--
avax
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
2,04+2,48%+0,020%+0,010%-0,18%2,12 Tr--
btc
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
1,43+1,74%+0,014%+0,009%-0,06%665,73 Tr--