ZRO/ISK: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Icelandic Króna (ISK)
LayerZero sang Icelandic Króna
1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 ZRO hiện đang có giá trị kr328,45
-kr20,9482
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 04:18:03 4 thg 5, 2025
Thị trường ZRO/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRO ISK
Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 328,45 ISK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 14,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr323,79Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr352,37Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Icelandic Króna (ISK) là kr328,45, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là kr978,10. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr36.507.884.573.
Giá LayerZero theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là kr978,10. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr36.507.884.573.
Giá LayerZero theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRO/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZRO được có giá trị xấp xỉ 328,45 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 LayerZero sẽ tương đương với khoảng 1.642,24 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0030446 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,15223 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và ZRO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch LayerZero đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZRO đối với Icelandic Króna là 352,37 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 323,79 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch LayerZero đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZRO đối với Icelandic Króna là 352,37 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 323,79 ISK.
Chuyển đổi LayerZero Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZRO | 328,45 ISK |
5 ZRO | 1.642,24 ISK |
10 ZRO | 3.284,48 ISK |
20 ZRO | 6.568,95 ISK |
50 ZRO | 16.422,38 ISK |
100 ZRO | 32.844,76 ISK |
1.000 ZRO | 328.447,6 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna LayerZero
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,0030446 ZRO |
5 ISK | 0,015223 ZRO |
10 ISK | 0,030446 ZRO |
20 ISK | 0,060893 ZRO |
50 ISK | 0,15223 ZRO |
100 ISK | 0,30446 ZRO |
1.000 ISK | 3,0446 ZRO |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang ISK
Tỷ giá ZRO ISK hôm nay là kr328,45.
Tỷ giá giao dịch ZRO /ISK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,015223 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 1.642,24 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRO USDZRO AEDZRO ALLZRO AMDZRO ANGZRO ARSZRO AUDZRO AZNZRO BAMZRO BBDZRO BDTZRO BGNZRO BHDZRO BMDZRO BNDZRO BOBZRO BRLZRO BWPZRO BYNZRO CADZRO CHFZRO CLPZRO CNYZRO COPZRO CRCZRO CZKZRO DJFZRO DKKZRO DOPZRO DZDZRO EGPZRO ETBZRO EURZRO GBPZRO GELZRO GHSZRO GTQZRO HKDZRO HNLZRO HRKZRO HUFZRO IDRZRO ILSZRO INRZRO IQDZRO ISKZRO JMDZRO JODZRO JPYZRO KESZRO KGSZRO KHRZRO KRWZRO KWDZRO KYDZRO KZTZRO LAKZRO LBPZRO LKRZRO LRDZRO MADZRO MDLZRO MKDZRO MMKZRO MNTZRO MOPZRO MURZRO MXNZRO MYRZRO MZNZRO NADZRO NIOZRO NOKZRO NPRZRO NZDZRO OMRZRO PABZRO PENZRO PGKZRO PHPZRO PKRZRO PLNZRO PYGZRO QARZRO RSDZRO RUBZRO RWFZRO SARZRO SDGZRO SEKZRO SGDZRO SOSZRO TJSZRO TNDZRO TRYZRO TTDZRO TWDZRO TZSZRO UAHZRO UGXZRO UYUZRO UZSZRO VESZRO VNDZRO XAFZRO XOFZRO ZARZRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay