RUB/CHZ: Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang Chiliz (CHZ)
Russian Ruble sang Chiliz
Hôm nay 1 RUB có giá trị bằng bao nhiêu Chiliz?
1 Russian Ruble hiện đang có giá trị 0,29769 CHZ
+0,011958 CHZ
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 06:27:01 4 thg 5, 2025
Thị trường RUB/CHZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RUB CHZ
Tỷ giá RUB so với CHZ hôm nay là 0,29769 CHZ, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Chiliz đã tăng 5,00% trong tuần qua. Chiliz (CHZ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Russian Ruble (RUB) sang Chiliz (CHZ)
Giá thấp nhất 24h
0,28418 CHZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,30336 CHZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Tỷ giá chuyển đổi RUB sang CHZ hôm nay hiện là 0,29769 CHZ. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Russian Ruble sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.
Giá Russian Ruble sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RUB/CHZ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 0,29769 RUB . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 1,4884 RUB. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₽ RUB, nó sẽ tương đương với khoảng 3,3592 RUB, trong khi 50 ₽ RUB sẽ tương đương với xấp xỉ 167,96 RUB. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RUB và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Russian Ruble là 0,30336 RUB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28418 RUB.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Russian Ruble là 0,30336 RUB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28418 RUB.
Chuyển đổi Chiliz Russian Ruble
![]() | ![]() |
---|---|
1 RUB | 0,29769 CHZ |
5 RUB | 1,4884 CHZ |
10 RUB | 2,9769 CHZ |
20 RUB | 5,9537 CHZ |
50 RUB | 14,8843 CHZ |
100 RUB | 29,7687 CHZ |
1.000 RUB | 297,69 CHZ |
Chuyển đổi Russian Ruble Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 3,3592 RUB |
5 CHZ | 16,7962 RUB |
10 CHZ | 33,5923 RUB |
20 CHZ | 67,1847 RUB |
50 CHZ | 167,96 RUB |
100 CHZ | 335,92 RUB |
1.000 CHZ | 3.359,23 RUB |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RUB sang CHZ
Tỷ giá giao dịch RUB/CHZ hôm nay là 0,29769 CHZ. OKX cập nhật giá RUB sang CHZ theo thời gian thực.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.571.049.001 CHZ và tổng cung tối đa là 9.571.049.001 CHZ.
Ngoài nắm giữ CHZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Chiliz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CHZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CHZ là ₽78,1415. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CHZ là ₽3,3592.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₽ theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Russian Ruble, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Russian Ruble theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Russian Ruble thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo RUB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Russian Ruble và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang RUB của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang RUB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RUB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₽5 có giá trị 16,7962 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 1,4884 theo RUB.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi RUB phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RUB và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay