ORDI/IDR: Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Ordinals sang Indonesian Rupiah
1 Ordinals có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 ORDI hiện đang có giá trị Rp124.233,9
-Rp10.955,52
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 06:23:42 4 thg 5, 2025
Thị trường ORDI/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ORDI IDR
Tính đến hôm nay, 1 ORDI bằng 124.233,9 IDR, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ordinals (ORDI) đã giảm 14,00%. ORDI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ordinals (ORDI) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp121.944,0Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp135.848,4Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ORDI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ordinals (ORDI)
Giá hiện tại của Ordinals (ORDI) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp124.233,9, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ordinals là Rp1.589.209. Có 21.000.000 ORDI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ORDI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.608.912.685.338.
Giá Ordinals theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ordinals (ORDI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ordinals là Rp1.589.209. Có 21.000.000 ORDI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ORDI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.608.912.685.338.
Giá Ordinals theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ordinals (ORDI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ORDI/IDR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ORDI được có giá trị xấp xỉ 124.233,9 IDR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ordinals sẽ tương đương với khoảng 621.169,7 IDR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rp IDR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0000080493 IDR, trong khi 50 Rp IDR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00040247 IDR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IDR và ORDI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ordinals đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ORDI đối với Indonesian Rupiah là 135.848,4 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 121.944,0 IDR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ordinals đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ORDI đối với Indonesian Rupiah là 135.848,4 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 121.944,0 IDR.
Chuyển đổi Ordinals Indonesian Rupiah
![]() | ![]() |
---|---|
1 ORDI | 124.233,9 IDR |
5 ORDI | 621.169,7 IDR |
10 ORDI | 1.242.339 IDR |
20 ORDI | 2.484.679 IDR |
50 ORDI | 6.211.697 IDR |
100 ORDI | 12.423.394 IDR |
1.000 ORDI | 124.233.937 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Ordinals
![]() | ![]() |
---|---|
1 IDR | 0,0000080493 ORDI |
5 IDR | 0,000040247 ORDI |
10 IDR | 0,000080493 ORDI |
20 IDR | 0,00016099 ORDI |
50 IDR | 0,00040247 ORDI |
100 IDR | 0,00080493 ORDI |
1.000 IDR | 0,0080493 ORDI |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ORDI sang IDR
Tỷ giá ORDI IDR hôm nay là Rp124.233,9.
Tỷ giá giao dịch ORDI /IDR đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Ordinals có tổng cung lưu hành hiện là 21.000.000 ORDI và tổng cung tối đa là 21.000.000 ORDI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ordinals, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ordinals và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Ordinals có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ordinals thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Ordinals , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ORDI theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ordinals theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ordinals sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ORDI sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ORDI sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ORDI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,000040247 ORDI, trong khi 5 ORDI có giá trị 621.169,7 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ORDI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ORDI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ORDI USDORDI AEDORDI ALLORDI AMDORDI ANGORDI ARSORDI AUDORDI AZNORDI BAMORDI BBDORDI BDTORDI BGNORDI BHDORDI BMDORDI BNDORDI BOBORDI BRLORDI BWPORDI BYNORDI CADORDI CHFORDI CLPORDI CNYORDI COPORDI CRCORDI CZKORDI DJFORDI DKKORDI DOPORDI DZDORDI EGPORDI ETBORDI EURORDI GBPORDI GELORDI GHSORDI GTQORDI HKDORDI HNLORDI HRKORDI HUFORDI IDRORDI ILSORDI INRORDI IQDORDI ISKORDI JMDORDI JODORDI JPYORDI KESORDI KGSORDI KHRORDI KRWORDI KWDORDI KYDORDI KZTORDI LAKORDI LBPORDI LKRORDI LRDORDI MADORDI MDLORDI MKDORDI MMKORDI MNTORDI MOPORDI MURORDI MXNORDI MYRORDI MZNORDI NADORDI NIOORDI NOKORDI NPRORDI NZDORDI OMRORDI PABORDI PENORDI PGKORDI PHPORDI PKRORDI PLNORDI PYGORDI QARORDI RSDORDI RUBORDI RWFORDI SARORDI SDGORDI SEKORDI SGDORDI SOSORDI TJSORDI TNDORDI TRYORDI TTDORDI TWDORDI TZSORDI UAHORDI UGXORDI UYUORDI UZSORDI VESORDI VNDORDI XAFORDI XOFORDI ZARORDI ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay