CFG/GEL: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)

Centrifuge sang Georgian Lari

1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 CFG hiện đang có giá trị ლ0,38320
+ლ0,00027450
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:12:53 6 thg 5, 2025

Thị trường CFG/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CFG GEL

Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 0,38320 GEL, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 6,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,36673
Giá theo thời gian thực: ლ0,38320
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,39226
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ7,1301
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,27450
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ198.789.940
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
518.760.176 CFG
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,38320, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Centrifugeლ7,1301. Có 518.760.176 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 564.174.244 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ198.789.940.

Giá Centrifuge theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CFG ≈ 0,38320 GEL
Tìm hiểu thêm về CFG
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CFG/GEL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 0,38320 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 1,9160 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 2,6096 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 130,48 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Georgian Lari là 0,39226 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,36673 GEL.

Chuyển đổi Centrifuge Georgian Lari

CFGCFGGELGEL
1 CFG0,38320 GEL
5 CFG1,9160 GEL
10 CFG3,8320 GEL
20 CFG7,6640 GEL
50 CFG19,1601 GEL
100 CFG38,3202 GEL
1.000 CFG383,20 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Centrifuge

GELGELCFGCFG
1 GEL2,6096 CFG
5 GEL13,0479 CFG
10 GEL26,0959 CFG
20 GEL52,1918 CFG
50 GEL130,48 CFG
100 GEL260,96 CFG
1.000 GEL2.609,59 CFG

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Centrifuge sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CFG sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CFG sang GEL trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang GEL

Tỷ giá CFG GEL hôm nay là ლ0,38320.
Tỷ giá giao dịch CFG /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 518.760.176 CFG và tổng cung tối đa là 564.174.244 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 13,0479 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 1,9160 theo GEL.